Trong quá trình xin visa và định cư tại Mỹ, việc hiểu và nắm vững các thuật ngữ liên quan là rất quan trọng. Dưới đây là một danh sách các thuật ngữ định cư Mỹ mà bạn cần biết trước khi bước vào quá trình này!
Priority Date là gì?
Ngày ưu tiên (Priority Date) là ngày mà Sở Nhập tịch và Di trú Hoa Kỳ (USCIS) nhận được hồ sơ của bạn. Đây là yếu tố quan trọng để xác định thứ tự xử lý hồ sơ của bạn tại Trung tâm Chiếu khán Quốc gia (NVC). Bạn có thể tìm thấy ngày ưu tiên trên Thông báo biên nhận hồ sơ mà USCIS gửi cho bạn.
Receipt number (Số biên nhận hồ sơ) là gì?
Số biên nhận hồ sơ là một loạt các chữ số bắt đầu bằng một trong những mã sau:
- EAC: Vermont Service Center.
- LIN: Nebraska Service Center.
- SRC: Texas Service Center.
- WAC: California Service Center.
- MSC: Missouri Service Center.
Số biên nhận này quan trọng để theo dõi trạng thái xử lý của hồ sơ của bạn tại USCIS.
Case Number (Số hồ sơ) là gì?
Sau khi hồ sơ của bạn được chấp thuận tại Cơ quan Dịch vụ Di trú và Thường trú Hoa Kỳ (USCIS), các đơn I-129F hoặc I-130 sẽ được chuyển đến Trung tâm Di trú Quốc gia (NVC). Tại đây, hồ sơ sẽ được gán một số hồ sơ mới được gọi là case number. Case number này sẽ bao gồm một loạt ký tự và 10 con số, biểu thị ngày tháng năm hồ sơ được nhập vào hệ thống máy tính của NVC.
Approval Date là gì?
Ngày chấp thuận (Approval Date) là ngày mà USCIS chấp thuận hồ sơ của bạn. Sau ngày này, hồ sơ của bạn sẽ được chuyển sang NVC để tiếp tục quá trình xử lý visa. Hồ sơ sẽ được ký hiệu bằng một chuỗi ký tự, thường là “HCM” kèm theo một số ký tự và số. Thời gian từ ngày ưu tiên đến ngày chấp thuận là quan trọng vì nó ảnh hưởng đến việc đóng băng số tuổi của người được đề cử theo Đạo luật Bảo vệ Người di cư Trẻ em (CSPA).
CSPA – Child Status Protection Act: Đạo Luật Bảo Vệ Tuổi Trẻ Em
CSPA là viết tắt của Child Status Protection Act, hay Đạo Luật Bảo Vệ Tuổi Con Trẻ. Đây là một đạo luật quan trọng cho phép con em trên 21 tuổi, vẫn độc thân, có thể đi cùng cha mẹ đến định cư tại Hoa Kỳ. Để biết thêm thông tin về đạo luật CSPA, bạn có thể truy cập đường link này.
Ngày đáo hạn là gì?
Ngày đáo hạn, hay còn được gọi là Cut-off date, là ngày quan trọng trong quá trình xử lý visa. Thường thì ngày này sẽ rơi vào một trong bốn ngày: ngày 1, 8, 15 hoặc 22 trong mỗi tháng. Công việc phân nhóm theo ngày cut-off date giúp cho việc công bố lịch visa của NVC trở nên thuận lợi hơn. Hồ sơ sẽ được phân vào 4 nhóm tùy thuộc vào ngày ưu tiên của chúng, từ nhóm 1 đến nhóm 4. Chỉ khi ngày cut-off date vượt qua ngày ưu tiên của hồ sơ thì hồ sơ đó mới được xem là đáo hạn.
Ngày mở hồ sơ là gì?
Ngày mở hồ sơ (Open Date) là ngày mà NVC bắt đầu giải quyết hồ sơ. Thời gian từ ngày ưu tiên (ngày nộp) đến ngày mở hồ sơ có thể thay đổi tùy thuộc vào loại visa. Ví dụ, đối với hồ sơ I-526 cho Chương trình Đầu tư định cư EB-5, thời gian này hiện đang là 28 tháng, nhưng có thể có sự thay đổi trong tương lai.
Ngày hoàn tất
Ngày hoàn tất, hay Complete Date, là ngày mà NVC nhận được đủ các thủ tục cần thiết để xử lý hồ sơ. Điều này bao gồm các giấy tờ như phí Bảo trợ tài chính, Civil Documents của Người bảo lãnh và Người được bảo lãnh, phí visa và đơn xin visa của Người được bảo lãnh.
Ngày phỏng vấn
Ngày phỏng vấn (Interview Date) là ngày mà các ứng viên đến Lãnh sự quán Hoa Kỳ để tham gia quá trình phỏng vấn xin visa. Thường thì khi lịch visa bulletin vượt qua ngày ưu tiên, NVC/LSQ sẽ lên lịch phỏng vấn cho những hồ sơ đã hoàn tất.
Đơn I-864 (Đơn Cam Kết Bảo Trợ – Affidavit of Support)
Đơn Cam Kết Bảo Trợ là một phần quan trọng của quá trình định cư Mỹ. Khi bạn muốn đưa một người thân sang Mỹ để sinh sống thường trú, bạn phải cam kết có khả năng hỗ trợ tài chính cho họ cho đến khi họ trở thành công dân Mỹ hoặc làm việc đủ 40 quý (tương đương khoảng 10 năm) tại Mỹ. Đơn này không đòi hỏi bạn phải chịu trách nhiệm về các khoản nợ hoặc chi phí y tế của người di cư, tuy nhiên, nếu họ xin trợ cấp xã hội, bạn có thể phải hoàn lại số tiền này cho chính phủ.
Người đồng bảo trợ tài chính (Joint Sponsor)
Nếu bạn không đủ điều kiện về tài chính, bạn có thể nhờ một người trong gia đình hoặc một người khác làm người đồng bảo trợ tài chính. Người này phải đáp ứng các yêu cầu lợi tức tối thiểu được quy định và phải không cùng sống chung nhà với bạn.
USCIS (United States Citizenship and Immigration Service)
USCIS là cụm từ viết tắt của Sở Di Trú và Nhập Tịch Hoa Kỳ. Trang web chính thức của USCIS là www.uscis.gov.
NVC (National Visa Center)
NVC là trung tâm chiếu khán quốc gia, trực thuộc Bộ Ngoại Giao Mỹ. Nhiệm vụ của NVC là xử lý và chuyển tiếp các hồ sơ định cư đến các lãnh sự quán Hoa Kỳ để tiến hành phỏng vấn và cấp visa.
Conditional Permanent Resident (Thường Trú Có Điều Kiện) là gì?
Conditional Permanent Resident thường ám chỉ đến người làm thường trú có điều kiện, thường là người hôn phối của công dân Mỹ. Họ phải đã kết hôn dưới 2 năm trước khi đến Hoa Kỳ. Cư dân có điều kiện có những quyền lợi và trách nhiệm tương tự như thường trú nhưng cần phải nộp đơn xin hủy bỏ tình trạng “có điều kiện” bằng đơn I-751. Đừng quên nộp đơn I-751 đúng thời hạn để tránh mất quyền lợi thường trú.
Fiancée K-1 (Chiếu Khán diện Hôn Phu Hôn Thê)
Fiancée K-1 chỉ ám chỉ đến hình thức bảo lãnh diện hôn phu hôn thê. Chỉ có công dân Mỹ mới có thể nộp đơn bảo lãnh này. Cả người bảo lãnh và đương đơn phải có bằng chứng về việc gặp nhau trong vòng hai năm trước khi nộp đơn với Sở Di trú Hoa Kỳ và họ cũng phải kết hôn trong vòng 90 ngày sau khi đến Hoa Kỳ. Một số người cho rằng nên ưu tiên bảo lãnh diện hôn phu hôn thê hơn bảo lãnh diện vợ chồng do thời gian chờ đợi lâu hơn và thủ tục đăng ký kết hôn ở Việt Nam phức tạp.
Giấy Thông hành tạm thời (Advance Parole)
Thông Hành Tạm Thời là một loại giấy phép cho phép bạn rời khỏi và tái nhập cảnh Hoa Kỳ một cách tạm thời. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người đang ở Mỹ với tư cách là người đang xin lánh cư hoặc đang xin chuyển diện.
Chiếu khán phi di dân (Chiếu Khán Tạm Thời) là gì?
Chiếu Khán Phi Di Dân là loại chiếu khán dành cho những người đang đi du lịch hoặc thăm gia đình ở Mỹ, nhưng không được phép làm việc hay tham gia các khóa học học tập.
Các thuật ngữ di trú Mỹ khác
- Petitioner (PE): Người bảo lãnh, tức là công dân hoặc thường trú nhân Mỹ có mối quan hệ hôn nhân hoặc huyết thống với người được bảo lãnh ở Việt Nam.
- Principal applicant (PA): Là đương đơn chính, thường là công dân Việt Nam, có quan hệ hôn nhân hoặc huyết thống với người bảo lãnh ở Mỹ.
- Beneficiary: Người được bảo lãnh, tức là người được phía Mỹ đứng ra bảo lãnh.
- Principal beneficiary: Đương đơn chính, có quan hệ hôn nhân hoặc huyết thống với người bảo lãnh.
- Derivative beneficiary: Đương đơn phụ, là người không thể đứng đơn nhưng có thể được bảo lãnh dựa trên quan hệ vợ chồng hoặc cha mẹ – con cái.
- Thẻ xanh (green card): Tên gọi của thẻ thường trú nhân, có giá trị từ 2 đến 10 năm.
- I-130: Đơn bảo lãnh người thân ở ngoài nước.
- DS-260: Mẫu đơn xin thị thực Mỹ điện tử.
- R1, R2A: Ký hiệu giấy xanh bổ sung.
- Compete date (CP) / Documentarily Qualified (DQ): Ngày hoàn thành, là ngày NVC xác nhận đã đóng đủ tiền và nhận đủ giấy tờ.
- Notice of Action 1 & 2 (NOA 1 & 2, I-797C, I-797): Biên lai từ USCIS.
- I-485: Đơn chuyển diện tại Mỹ.
- I-765: Đơn xin giấy phép đi làm tại Mỹ.
- I-131: Đơn xin giấy phép được ra vào nước Mỹ.
- I-693: Đơn khám sức khỏe đi Mỹ.
- N-600: Đơn nhập tịch cho con dưới 18 tuổi có cha quốc tịch.
- N-400: Đơn xin nhập tịch Hoa Kỳ.
Kết luận
Hy vọng những thuật ngữ định cư Mỹ chia sẻ trên đây giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình và các bước cần thiết trong quá trình làm hồ sơ xin visa Mỹ. Để được tư vấn và hỗ trợ trong quá trình xin visa định cư Mỹ, hãy liên hệ với TH Immigration ngay hôm nay qua số hotline 098 4757 110 & 091 6353 533!